spiritualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /spi.ʁi.tɥa.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
spiritualité
/spi.ʁi.tɥa.li.te/
spiritualités
/spi.ʁi.tɥa.li.te/

spiritualité gc /spi.ʁi.tɥa.li.te/

  1. (Triết học) Tính tinh thần.
  2. Sự tin thần linh.
  3. Đời sống tinh thần, giá trị tinh thần.
    S’attacher à la spiritualité — tha thiết đến giá trị tinh thần

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]