Bước tới nội dung

spitball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪt.ˌbɔl/

Danh từ

[sửa]

spitball /ˈspɪt.ˌbɔl/

  1. Viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn).

Tham khảo

[sửa]