splashy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsplæ.ʃi/

Tính từ[sửa]

splashy /ˈsplæ.ʃi/

  1. Làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy.
  2. Đầy vết bắn toé.
  3. (Thông tục) Hấp dẫn, làm chú ý.

Tham khảo[sửa]