split-level

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsplɪt.ˈlɛ.vəl/

Tính từ[sửa]

split-level /ˈsplɪt.ˈlɛ.vəl/

  1. (Nhà, phòng) sàn của phòng nàyvào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh.

Tham khảo[sửa]