splutter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsplə.tɜː/
Danh từ
[sửa]splutter /ˈsplə.tɜː/
Nội động từ
[sửa]splutter nội động từ /ˈsplə.tɜː/
Ngoại động từ
[sửa]splutter ngoại động từ /ˈsplə.tɜː/
Chia động từ
[sửa]splutter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "splutter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)