spoons
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]spoons
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của spoon
Chia động từ
[sửa]spoon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spoon | |||||
Phân từ hiện tại | spooning | |||||
Phân từ quá khứ | spooned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spoon | spoon hoặc spoonest¹ | spoons hoặc spooneth¹ | spoon | spoon | spoon |
Quá khứ | spooned | spooned hoặc spoonedst¹ | spooned | spooned | spooned | spooned |
Tương lai | will/shall² spoon | will/shall spoon hoặc wilt/shalt¹ spoon | will/shall spoon | will/shall spoon | will/shall spoon | will/shall spoon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spoon | spoon hoặc spoonest¹ | spoon | spoon | spoon | spoon |
Quá khứ | spooned | spooned | spooned | spooned | spooned | spooned |
Tương lai | were to spoon hoặc should spoon | were to spoon hoặc should spoon | were to spoon hoặc should spoon | were to spoon hoặc should spoon | were to spoon hoặc should spoon | were to spoon hoặc should spoon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spoon | — | let’s spoon | spoon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]spoons số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "spoons", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)