sportule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

sportule gc

  1. (Sử học) Tiền cho hằng ngày; sản vật cho hằng ngày (của bảo nô cho lệ dân).

Tham khảo[sửa]