sporvei
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sporvei | sporveien |
Số nhiều | sporveier | sporveiene |
sporvei gđ
- Hệ thống đường sắt, thiết lộ.
- Sporveien(e) ble nedlagt i Bergen i — 1966.
- Ngành, công ty chuyên chở hành khách địa phương.
- Han er ansatt i Sporveien.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sporvei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)