Bước tới nội dung

spring-balance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˈbæ.lənts/

Danh từ

[sửa]

spring-balance /ˈsprɪŋ.ˈbæ.lənts/

  1. Cân lò xo.

Tham khảo

[sửa]