springald
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsprɪŋ.əld/
Danh từ
[sửa]springald /ˈsprɪŋ.əld/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thiếu niên.
Tham khảo
[sửa]- "springald", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
springald /ˈsprɪŋ.əld/