spume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspjuːm/

Danh từ[sửa]

spume /ˈspjuːm/

  1. Bọt (nước).

Nội động từ[sửa]

spume nội động từ /ˈspjuːm/

  1. Nổi bọt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]