spurv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spurv | spurven |
Số nhiều | spurver | spurvene |
spurv gđ
- Chim sẻ, chim tước.
- Det satt to spurver på fuglebrettet.
- å skyte spurver med kanoner — Bắn chim sẻ bằng đại bác.
- å føle seg som en spurv i tranedans — Cảm thấy nhỏ nhoi, thấp kém.
Tham khảo
[sửa]- "spurv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)