squameux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skwa.mø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | squameux /skwa.mø/ |
squameux /skwa.mø/ |
Giống cái | squameuse /skwa.møz/ |
squameuse /skwa.møz/ |
squameux /skwa.mø/
- Có vảy.
- Peau squameuse — da có vảy
- Insecte squameux — sâu bọ có vảy
- Như vảy.
- Plumes squameuses — lông vũ như vảy
Tham khảo[sửa]
- "squameux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)