Bước tới nội dung

square-matrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɛr.ˈmeɪ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

square-matrix /ˈskwɛr.ˈmeɪ.trɪks/

  1. (Toán học) Ma trận vuông.

Tham khảo

[sửa]