Bước tới nội dung

squirm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɜːm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

squirm /ˈskwɜːm/

  1. Sự đi ngoằn ngoèo, sự ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại.
  2. (Hàng hải) Chỗ thừng vặn.

Nội động từ

[sửa]

squirm nội động từ /ˈskwɜːm/

  1. Ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại.
  2. (Từ lóng) Cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]