stagnant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstæɡ.nənt/
Tính từ
[sửa]stagnant /ˈstæɡ.nənt/
Tham khảo
[sửa]- "stagnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /staɡ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stagnant /staɡ.nɑ̃/ |
stagnantes /staɡ.nɑ̃t/ |
Giống cái | stagnante /staɡ.nɑ̃t/ |
stagnantes /staɡ.nɑ̃t/ |
stagnant /staɡ.nɑ̃/
- Tù, tù hãm.
- Eaux staganantes — nước tù
- (Nghĩa bóng) Đình trệ, đình đốn.
- L’état stagnant du commerce — tình trạng đình đốn của thương nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "stagnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)