staring
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɛ.riɳ/
![]() | [ˈstɛ.riɳ] |
Động từ[sửa]
staring
Chia động từ[sửa]
stare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stare | |||||
Phân từ hiện tại | staring | |||||
Phân từ quá khứ | stared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stare | stare hoặc starest¹ | stares hoặc stareth¹ | stare | stare | stare |
Quá khứ | stared | stared hoặc staredst¹ | stared | stared | stared | stared |
Tương lai | will/shall² stare | will/shall stare hoặc wilt/shalt¹ stare | will/shall stare | will/shall stare | will/shall stare | will/shall stare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stare | stare hoặc starest¹ | stare | stare | stare | stare |
Quá khứ | stared | stared | stared | stared | stared | stared |
Tương lai | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stare | — | let’s stare | stare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
staring /ˈstɛ.riɳ/
Tham khảo[sửa]
- "staring". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)