startlingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ.li/

Phó từ[sửa]

startlingly /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ.li/

  1. Rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý.

Tham khảo[sửa]