statère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sta.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
statère
/sta.tɛʁ/
statères
/sta.tɛʁ/

statère /sta.tɛʁ/

  1. (Sử học) Xtate (đơn vị trọng lượng; đồng tiền cổ Hy Lạp).

Tham khảo[sửa]