statutaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
statutaire
- Được chế định.
- Régime statutaire — chế độ được chế định
- Hợp điều lệ; theo điều lệ.
- Gérant statutaire — người quản lý theo điều lệ
Tham khảo[sửa]
- "statutaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)