statutaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

statutaire

  1. Được chế định.
    Régime statutaire — chế độ được chế định
  2. Hợp điều lệ; theo điều lệ.
    Gérant statutaire — người quản lý theo điều lệ

Tham khảo[sửa]