stav
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stav | staven |
Số nhiều | staver | stavene |
stav gđ
- Gậy, sào.
- Han holdt en lang stav i handen.
- å falle i staver over noe — Trầm tư mặc tưởng, tư lự việc gì.
- Gậy chống khi đi trượt tuyết.
- Han var flink til å bruke stavene.
- ski og staver
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stav", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)