steeplechase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtʃeɪs/

Danh từ[sửa]

steeplechase /.ˌtʃeɪs/

  1. Cuộc đua ngựa vượt rào.
  2. Cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã.

Tham khảo[sửa]