Bước tới nội dung

steile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å steile
Hiện tại chỉ ngôi steiler
Quá khứ steila, steilet, steilte
Động tính từ quá khứ steila, steilet, steilt
Động tính từ hiện tại

steile

  1. Đứng dậy bằng hai chân sau (thú vật).
    Hesten ble skremt og steilet.
  2. Chưng hửng, bật ngửa.
    Hun steilet da hun hørte hva boka kostet.

Tham khảo

[sửa]