stenge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stenge |
Hiện tại chỉ ngôi | stenger |
Quá khứ | stengte |
Động tính từ quá khứ | stengt |
Động tính từ hiện tại | — |
stenge
- Đóng, khóa, chận, cài.
- De fleste butikker stenger kl. 16.30.
- Forretningen holder stengt inntil videre.
- å stenge veien for noen
- å stenge av vannet
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)