Bước tới nội dung

stern-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɜːn.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

stern-wheel /ˈstɜːn.ˈʍil/

  1. Bánh lái cuối tàu.

Tham khảo

[sửa]