stethoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛ.θə.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

stethoscope /ˈstɛ.θə.ˌskoʊp/

  1. (Y học) Ống nghe (để khám bệnh).

Ngoại động từ[sửa]

stethoscope ngoại động từ /ˈstɛ.θə.ˌskoʊp/

  1. Nghe bệnh.

Tham khảo[sửa]