stickit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪ.kət/

Tính từ[sửa]

stickit /ˈstɪ.kət/

  1. (Ê-cốt) Stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư.

Tham khảo[sửa]