stifte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å stifte
Hiện tại chỉ ngôi stifter
Quá khứ stifta, stiftet
Động tính từ quá khứ stifta, stiftet
Động tính từ hiện tại

stifte

  1. Đắp nền móng, xây dựng, thành lập.
    å stifte en forening
    klubb
    å stifte familie — Lập gia đình.
    å stifte uro — Làm ồn, gây náo loạn.
    å stifte gjeld — Vay nợ,
    å stifte bekjentskap med noen — Làm quen với ai.

Tham khảo[sửa]