Bước tới nội dung

stone-fence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstoʊn.ˈfɛnts/

Danh từ

[sửa]

stone-fence /ˈstoʊn.ˈfɛnts/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) Uytky pha rượu táo.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)