stook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstuːk/

Danh từ[sửa]

stook /ˈstuːk/

  1. (Ê-cốt) Đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock).

Ngoại động từ[sửa]

stook ngoại động từ /ˈstuːk/

  1. (Ê-cốt) Xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock).

Tham khảo[sửa]