storm-tossed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɔrm.ˈtɔst/
Tính từ[sửa]
storm-tossed /ˈstɔrm.ˈtɔst/
- Bị gió bão xô đẩy.
- (Nghĩa bóng) Ba chìm bảy nổi, bị sóng gió vùi dập.
Tham khảo[sửa]
- "storm-tossed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)