storm-tossed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔrm.ˈtɔst/

Tính từ[sửa]

storm-tossed /ˈstɔrm.ˈtɔst/

  1. Bị gió bão đẩy.
  2. (Nghĩa bóng) Ba chìm bảy nổi, bị sóng gió vùi dập.

Tham khảo[sửa]