Bước tới nội dung

stotinka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stoʊ.ˈtɪŋ.kə/

Danh từ

[sửa]

stotinka số nhiều stotinki /stoʊ.ˈtɪŋ.kə/

  1. Đồng tiền xtotinca (Bungari).

Tham khảo

[sửa]