strå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strå | strået |
Số nhiều | strå | stråa, stråene |
strå gđ
- Cọng cỏ, nhánh cỏ.
- et tak av strå
- å tygge på et strå
- å trekke det korteste/lengste strå — Thua, bại cuộc /thắng, được cuộc.
- å komme høyt på strå — Thẳng tiến trên đường công danh, sự nghiệp.
- et strå kvassere — Tốt, khá hơn một chút.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "strå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)