strå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít strå strået
Số nhiều strå stråa, stråene

strå

  1. Cọng cỏ, nhánh cỏ.
    et tak av strå
    å tygge på et strå
    å trekke det korteste/lengste strå — Thua, bại cuộc /thắng, được cuộc.
    å komme høyt på strå — Thẳng tiến trên đường công danh, sự nghiệp.
    et strå kvassere — Tốt, khá hơn một chút.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]