straffbar
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | straffbar |
gt | straffbart | |
Số nhiều | straffbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
straffbar
- Phạm pháp, phạm luật, trái luật.
- Det er straffbart å kjøre bil i beruset tilstand.
- straffbare handlinger
Tham khảo[sửa]
- "straffbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)