strathspey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstræθ.ˈspeɪ/

Danh từ[sửa]

strathspey /ˌstræθ.ˈspeɪ/

  1. Điệu múa xtratxpê (của Ê-cốt).
  2. Nhạc cho điệu múa xtratxpê.

Tham khảo[sửa]