stratification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstræ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

stratification /ˌstræ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Địa lý,địa chất) Sự xếp thành tầng.
  2. Thớ tầng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
stratification
/stʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/
stratifications
/stʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/

stratification gc /stʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự phân bằng.
  2. (Nông nghiệp) Sự vùi (hạt giống) thành tầng trong cát.

Tham khảo[sửa]