streamline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrim.ˌlɑɪn/
Danh từ
[sửa]streamline /ˈstrim.ˌlɑɪn/
Tính từ
[sửa]streamline /ˈstrim.ˌlɑɪn/
Ngoại động từ
[sửa]streamline ngoại động từ /ˈstrim.ˌlɑɪn/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn... ).
Chia động từ
[sửa]streamline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "streamline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)