strek
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strek | streken |
Số nhiều | streker | strekene |
strek gđ
- Đường, nét gạch.
- Læreren satte strek under feilene.
- å tegne en strek
- å være tynn som en strek — Gầy như cái que.
- en strek i regningen — Một trở ngại, bất trắc không dự tính trước.
- å slå en strek over noe — Gạch bỏ việc gì.
- å gå over streken
- Vượt quá mức, quá giới hạn.
- Trò đùa, giễu cợt, trò chơi ác.
- å gjøre gale streker
Từ dẫn xuất
[sửa]- (3) guttestreker: Trò đùa, trò chơi tinh nghịch của con trai.
- (3) narrestreker: Trò trêu ghẹo, trêu gan, trêu tức.
- (3) skøyerstreker: Trò đùa, giễu cợt, trêu ghẹo.
Tham khảo
[sửa]- "strek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)