stride
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstrɑɪd/
| [ˈstrɑɪd] |
Danh từ
stride /ˈstrɑɪd/
- Bước dài.
- to walk with vigorous stride — bước những bước dài mạnh mẽ
- Bước (khoảng bước).
- (Thường Số nhiều) sự tiến bộ.
Thành ngữ
Nội động từ
stride nội động từ strode; stridden /ˈstrɑɪd/
Ngoại động từ
stride ngoại động từ strode, stridden /ˈstrɑɪd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stride”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)