stride
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstrɑɪd/
![]() | [ˈstrɑɪd] |
Danh từ[sửa]
stride /ˈstrɑɪd/
- Bước dài.
- to walk with vigorous stride — bước những bước dài mạnh mẽ
- Bước (khoảng bước).
- (Thường Số nhiều) sự tiến bộ.
Thành ngữ[sửa]
- to get in one's stride: (Nghĩa bóng) Ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp.
- to take obstacle in one's stride: Vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng).
Nội động từ[sửa]
stride nội động từ strode; stridden /ˈstrɑɪd/
Ngoại động từ[sửa]
stride ngoại động từ strode, stridden /ˈstrɑɪd/
Tham khảo[sửa]
- "stride". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)