stridor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɑɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

stridor /ˈstrɑɪ.dɜː/

  1. (Y học) Tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

stridor

  1. (Y học) Tiếng thở rít.
    Le stridor des nouveau-nés — tiếng thở rít của trẻ sơ sinh

Tham khảo[sửa]