stryk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stryk | stryken, stryket |
Số nhiều | — | — |
stryk gđt
- Trận đòn, mẻ đòn.
- å få stryk
- Sự thi rớt, trượt thi.
- Besvarelsen stod til stryk.
- Det var 20 prosent stryk til forberedende i år.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stryk | stryket |
Số nhiều | stryk | stryka, strykene |
stryk gđ
Tham khảo
[sửa]- "stryk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)