Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
stryk
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Suomi
Français
Magyar
Ido
Italiano
Malagasy
ဘာသာမန်
Norsk
Polski
Svenska
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
stryk
stryken
,
stryket
Số nhiều
—
—
stryk
gđt
Trận
đòn
,
mẻ
đòn.
å få
stryk
Sự
thi
rớt
,
trượt
thi
.
Besvarelsen stod til
stryk
.
Det var 20 prosent
stryk
til forberedende i år.
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
stryk
stryket
Số nhiều
stryk
stryka
,
strykene
stryk
gđ
Ghềnh
nước
,
chỗ
nước
chảy
siết
(cửa sông).
De passerte flere
stryk
på turen.
Elva gikk i
stryk
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
stryk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
stryk
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài