studieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sty.djø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | studieux /sty.djø/ |
studieux /sty.djø/ |
Giống cái | studieuse /sty.djøz/ |
studieuses /sty.djøz/ |
studieux /sty.djø/
- Chăm học; chăm chỉ.
- évève studieux — học sinh chăm học
- Dành cho việc học.
- Journées studieuses — những ngày dành cho việc học
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "studieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)