studious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstuː.di.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

studious /ˈstuː.di.əs/

  1. Chăm học, siêng học.
  2. Chăm lo, sốt sắng.
    studious to do something — chăm lo làm việc gì
  3. Cẩn trọng, có suy nghĩ.
  4. Cố tình, cố ý.

Tham khảo[sửa]