Bước tới nội dung

subaltern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈbɔl.tɜːn/

Tính từ

[sửa]

subaltern /sə.ˈbɔl.tɜːn/

  1. bậc dưới, ở cấp dưới.
  2. (Triết học) Đặc biệt, không phổ biến.

Danh từ

[sửa]

subaltern /sə.ˈbɔl.tɜːn/

  1. (Quân sự) Sĩ quan dưới cấp đại .
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người cấp dưới.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)