Bước tới nội dung

subepidermal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˌɛ.pə.ˈdɜː.məl/

Tính từ

[sửa]

subepidermal /ˌsəb.ˌɛ.pə.ˈdɜː.məl/

  1. (Giải phẫu) Dưới biểu bì.

Tham khảo

[sửa]