subordinative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]subordinative
- Làm lệ thuộc.
- Để hạ thấp tầm quan trọng.
- (Ngôn ngữ học) Để giới thiệu một mệnh đề phụ.
Tham khảo
[sửa]- "subordinative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)