subtiliser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syp.ti.li.ze/
Ngoại động từ[sửa]
subtiliser ngoại động từ /syp.ti.li.ze/
- (Thân mật) Đánh cắp, xoáy, thó, đỡ nhẹ.
- Il m’a subtilisé une montre — nó xoáy của tôi một cái đồng hồ
- Subtiliser sa pensée — tế nhị hóa tư duy của mình
Nội động từ[sửa]
subtiliser nội động từ /syp.ti.li.ze/
- Suy nghĩ tinh tế, lý luận tế nhị.
- Il a l’habitude de subtiliser — ông ấy có thói quen hay suy nghĩ tinh tế
Tham khảo[sửa]
- "subtiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)