Bước tới nội dung

sudorifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sudorifique

  1. (Y học) Làm tiết mồ hôi.
    Médicament sudorifique — thuốc làm tiết mồ hôi

Danh từ

[sửa]

sudorifique

  1. (Y học) Thuốc làm tiết mồ hôi.

Tham khảo

[sửa]