suggestif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syɡ.ʒɛs.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suggestif
/syɡ.ʒɛs.tif/
suggestifs
/syɡ.ʒɛs.tif/
Giống cái suggestive
/syɡ.ʒɛs.tiv/
suggestives
/syɡ.ʒɛs.tiv/

suggestif /syɡ.ʒɛs.tif/

  1. Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm.
    Musique suggestive — nhạc gợi cảm
  2. Khêu gợi.
    Une photographie suggestive — một bức ảnh khêu gợi

Tham khảo[sửa]