Bước tới nội dung

sukk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sukk sukken, sukket
Số nhiều sukk sukka, sukkene

sukk gđt

  1. Sự thở, tiếng thở dài, thở ra.
    Han trakk et sukk av lettelse.

Tham khảo

[sửa]